--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấm mồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấm mồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấm mồ
+
Mound (on a grave), grave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấm mồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nấm mồ"
:
nam mô
năm mới
năm mươi
nằm meo
nằm mê
nằm mơ
nấm men
nấm mồ
nếm mùi
nhiệm mầu
more...
Lượt xem: 733
Từ vừa tra
+
nấm mồ
:
Mound (on a grave), grave
+
chóng vánh
:
Prompt, expeditiousmọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốteverything was done promptly thanks to good preparationsgiải quyết công việc chóng vánhto be expeditious in settling business, to expedite business
+
unequivocalness
:
tính không thể giải thích hai cách, tính không thể lập lờ nước đôi, tính rõ rệt
+
đen đủi
:
BlackMặt mũi đen đủiA black face
+
châm
:
Acupuncture